Máy phân loại màu gạo Techik được thiết kế để phân loại nhiều loại gạo khác nhau dựa trên đặc điểm màu sắc của chúng. Máy có thể phân loại hiệu quả nhiều loại gạo khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
Cơm trắng: Loại gạo phổ biến nhất, được chế biến để loại bỏ lớp trấu, cám và mầm. Gạo trắng được phân loại để loại bỏ những hạt bị đổi màu hoặc lỗi.
Gạo lứt: Gạo chỉ được loại bỏ lớp vỏ trấu bên ngoài, giữ lại lớp cám và mầm. Máy phân loại màu gạo lứt được sử dụng để loại bỏ tạp chất và hạt gạo bị đổi màu.
Gạo Basmati: Một loại gạo hạt dài nổi tiếng với hương thơm và hương vị đặc trưng. Máy phân loại màu gạo Basmati giúp đảm bảo sự đồng đều về hình thức.
Gạo thơm: Một loại gạo thơm hạt dài thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á. Máy phân loại màu có thể loại bỏ các hạt gạo bị đổi màu và tạp chất.
Cơm trắng: Còn được gọi là gạo chuyển đổi, loại gạo này được nấu sơ một phần trước khi xay xát. Máy phân loại màu giúp đảm bảo màu sắc đồng đều của loại gạo này.
Gạo hoang dã: Không phải gạo thật, mà là hạt của các loại cỏ thủy sinh. Máy phân loại màu có thể giúp loại bỏ tạp chất và đảm bảo màu sắc đồng đều.
Gạo đặc sản: Mỗi vùng miền đều có những giống lúa đặc sản với màu sắc độc đáo. Máy phân loại màu có thể đảm bảo sự đồng nhất về hình thức của các giống lúa này.
Gạo đen: Một loại gạo có màu sẫm do hàm lượng anthocyanin cao. Máy phân loại màu có thể giúp loại bỏ những hạt gạo bị hỏng và đảm bảo độ đồng đều.
Gạo đỏ: Một loại gạo màu khác thường được dùng trong các món ăn đặc sản. Máy phân loại màu có thể giúp loại bỏ những hạt gạo bị lỗi hoặc đổi màu.
Mục tiêu chính của việc sử dụng máy phân loại màu gạo là đảm bảo sự đồng đều về màu sắc và hình thức, đồng thời loại bỏ những hạt gạo bị lỗi hoặc không đều màu. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng gạo mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm cuối cùng đối với người tiêu dùng.
Hiệu suất phân loại của máy phân loại màu gạo Techik bằng máy phân loại quang học.
1. ĐỘ NHẠY CẢM
Phản ứng tốc độ cao với các lệnh của hệ thống điều khiển máy phân loại màu, nhanh chóng điều khiển van điện từ để đẩy luồng khí áp suất cao, thổi vật liệu lỗi vào phễu loại bỏ.
2. ĐỘ CHÍNH XÁC
Camera có độ phân giải cao kết hợp các thuật toán thông minh để xác định chính xác các vật thể bị lỗi và van điện từ tần số cao sẽ mở ngay công tắc luồng khí, nhờ đó luồng khí tốc độ cao có thể loại bỏ chính xác các vật thể bị lỗi.
Số kênh | Tổng công suất | Điện áp | Áp suất không khí | Tiêu thụ không khí | Kích thước (D*R*C)(mm) | Cân nặng | |
3×63 | 2,0 kW | 180~240V 50HZ | 0,6~0,8MPa | ≤2,0 m³/phút | 1680x1600x2020 | 750 kg | |
4×63 | 2,5 kW | ≤2,4 m³/phút | 1990x1600x2020 | 900 kg | |||
5×63 | 3,0 kW | ≤2,8 m³/phút | 2230x1600x2020 | 1200 kg | |||
6×63 | 3,4 kW | ≤3,2 m³/phút | 2610x1600x2020 | 1400k g | |||
7×63 | 3,8 kW | ≤3,5 m³/phút | 2970x1600x2040 | 1600 kg | |||
8×63 | 4,2 kW | ≤4,0m3/phút | 3280x1600x2040 | 1800 kg | |||
10×63 | 4,8 kW | ≤4,8 m³/phút | 3590x1600x2040 | 2200 kg | |||
12×63 | 5,3 kW | ≤5,4 m³/phút | 4290x1600x2040 | 2600 kg |
Ghi chú:
1. Thông số này lấy Gạo Japonica làm ví dụ (hàm lượng tạp chất là 2%) và các chỉ số thông số trên có thể thay đổi do vật liệu và hàm lượng tạp chất khác nhau.
2. Nếu sản phẩm được cập nhật mà không báo trước, máy thực tế sẽ được ưu tiên.