Chào mừng đến với trang web của chúng tôi!

Máy phân loại màu hạt lúa mì Máy phân loại màu lúa mì

Mô tả ngắn gọn:

Máy phân loại màu hạt lúa mì Techik

Máy phân loại màu lúa mì Techik là máy sử dụng cảm biến quang học và thuật toán máy tính tiên tiến để phân loại các loại ngũ cốc khác nhau như lúa mì, gạo, yến mạch, ngô, lúa mạch và lúa mạch đen dựa trên màu sắc của chúng. Máy phân loại màu lúa mì Techik được sử dụng để loại bỏ tạp chất và các hạt bị lỗi khỏi nguyên liệu hạt rời, đảm bảo chỉ các loại ngũ cốc chất lượng cao mới được sử dụng làm thực phẩm và các ứng dụng khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Máy phân loại màu lúa mì Techik Giới thiệu máy phân loại màu lúa mì

Máy phân loại màu lúa mì Techik hoạt động bằng cách đưa dòng ngũ cốc đi qua băng chuyền hoặc máng, nơi hạt được chiếu sáng bằng nguồn sáng. Sau đó, máy sẽ chụp ảnh từng hạt riêng lẻ và phân tích màu sắc, hình dạng và kích thước của nó. Dựa trên phân tích này, máy sẽ phân loại hạt thành các loại khác nhau, chẳng hạn như hạt tốt, hạt lỗi và tạp chất.

Máy phân loại màu lúa mì Techik được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt trong chế biến gạo, lúa mì, ngô, đậu và các loại ngũ cốc khác. Chúng giúp cải thiện chất lượng và an toàn của sản phẩm thực phẩm bằng cách loại bỏ các chất gây ô nhiễm và đảm bảo chất lượng ổn định. Chúng cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như phân loại nhựa, phân loại khoáng sản và tái chế.

Ứng dụng máy phân loại màu lúa mì Techik

Máy phân loại màu lúa mì Techik được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chủ yếu trong ngành công nghiệp thực phẩm mà còn trong các ngành công nghiệp khác, nơi việc phân loại và tách nguyên liệu là cần thiết. Dưới đây là một số ứng dụng chính của máy phân loại màu hạt:

1. Phân loại ngũ cốc thực phẩm: Máy phân loại màu lúa mì Techik được sử dụng phổ biến nhất trong ngành thực phẩm để phân loại nhiều loại ngũ cốc khác nhau như gạo, lúa mì, ngô, đậu, đậu lăng và các loại hạt. Máy được sử dụng để loại bỏ các tạp chất như đá, bụi và mảnh vụn cũng như tách các hạt dựa trên màu sắc, kích thước và hình dạng.
2. Phân loại các loại ngũ cốc phi thực phẩm: Máy phân loại màu lúa mì Techik Grain Color Sorter còn được sử dụng trong các ứng dụng phi thực phẩm, chẳng hạn như phân loại hạt nhựa, khoáng chất và hạt.
3. Kiểm soát chất lượng: Máy phân loại màu lúa mì Techik được sử dụng trong các quy trình kiểm soát chất lượng để đảm bảo rằng chỉ những sản phẩm chất lượng cao mới được bán cho khách hàng. Máy có thể phát hiện và loại bỏ các hạt bị hư hỏng, đổi màu hoặc bị lỗi khác có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
4. Tăng năng suất: Máy phân loại màu lúa mì Techik có thể giúp tăng năng suất của các nhà máy chế biến thực phẩm bằng cách tự động hóa quy trình phân loại, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
5. An toàn: Máy phân loại màu lúa mì Techik có thể cải thiện độ an toàn của sản phẩm thực phẩm bằng cách loại bỏ các vật liệu lạ có thể gây hại cho người tiêu dùng, chẳng hạn như mảnh kim loại hoặc đá.
Nhìn chung, việc ứng dụng máy phân loại màu hạt là rất cần thiết trong việc đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm cũng như tăng hiệu quả và giảm lãng phí trong quá trình sản xuất.

Hiệu suất phân loại của Máy phân loại màu lúa mì Techik Grain Color Sorter:

kiều mạch1
kiều mạch2

Tính năng của máy phân loại màu lúa mì Máy phân loại màu lúa mì

1. GIAO DIỆN TƯƠNG TÁC THÂN THIỆN
Phần mềm vận hành lúa tự phát triển.
Đặt trước nhiều phương án, chọn phương án tốt nhất để sử dụng ngay.
Hướng dẫn khởi động mặc định, giao diện đơn giản, dễ hiểu.
Tương tác giữa người và máy tính rất đơn giản và hiệu quả.

2. ĐIỀU KHIỂN ĐÁM MÂY THÔNG MINH
APP độc quyền, kiểm soát thời gian thực trạng thái dây chuyền sản xuất.
Chẩn đoán từ xa, giải quyết vấn đề sắp xếp trực tuyến.
Sao lưu đám mây/tải xuống các tham số phân loại màu.

Thông số máy phân loại màu lúa mì Máy phân loại màu lúa mì

Số kênh Tổng công suất Điện áp Áp suất không khí Tiêu thụ không khí Kích thước (L*D*H)(mm) Cân nặng
3×63 2,0 kW 180~240V
50HZ
0,6 ~ 0,8MPa  2,0 m³ / phút 1680x1600x2020 750 kg
4×63 2,5 kW 2,4 m³ / phút 1990x1600x2020 900 kg
5×63 3,0 kW 2,8 m³ / phút 2230x1600x2020 1200 kg
6×63 3,4 kW .23,2 m³ / phút 2610x1600x2020 1400k g
7×63 3,8 kW .53,5 m³ / phút 2970x1600x2040 1600 kg
8×63 4,2 kW .4.0m3/phút 3280x1600x2040 1800 kg
10×63 4,8 kW .84,8 m³ / phút 3590x1600x2040 2200kg
12×63 5,3 kW .45,4 m³ / phút 4290x1600x2040 2600 kg

Ghi chú:
1. Thông số này lấy Gạo Japonica làm ví dụ (hàm lượng tạp chất là 2%), và các chỉ số thông số trên có thể thay đổi do các nguyên liệu và hàm lượng tạp chất khác nhau.
2. Nếu sản phẩm được cập nhật mà không báo trước, máy thực tế sẽ được ưu tiên áp dụng.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Danh mục sản phẩm